Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 5 15 102.2 109.7 -7.5 17 25%
Chủ 9 4 5 105.3 107.9 -2.6 14 44%
Khách 11 1 10 99.7 111.1 -11.4 17 9%
trận gần đây 10 2 8 99.8 109.8 -10 20%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 16 5 114.6 107.1 7.5 4 76%
Chủ 10 9 1 113.7 101.3 12.4 3 90%
Khách 11 7 4 115.5 112.4 3.1 2 64%
trận gần đây 10 8 2 115.2 106.4 8.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
ShanXi
108 - 91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
SiChuan
117 - 123
ShanXi
57
-
66
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
B
CBA
SiChuan
108 - 103
ShanXi
54
-
52
T
CBA
SiChuan
101 - 119
ShanXi
48
-
69
B
CBA
ShanXi
117 - 99
SiChuan
46
-
55
B
CBA
SiChuan
107 - 101
ShanXi
49
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
B
CBA
SiChuan
111 - 105
Jilin Northeast Tige
45
-
54
T
CBA
SiChuan
77 - 86
LiaoNing
40
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
125 - 115
SiChuan
74
-
62
B
CBA
ShangHai
113 - 77
SiChuan
67
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 82
SiChuan
64
-
38
B
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
B
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
98 - 80
Shandong Heroes
51
-
43
T
CBA
ShanXi
95 - 94
LiaoNing
55
-
53
T
CBA
BeiJing
108 - 110
ShanXi
64
-
50
T
CBA
ShanXi
108 - 96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
T

41.4%
48.1%
30.9%
35.9%
48%
55%
78.2%
74.7%
40.3
44.6
23.9
24.7
7.3
9.1
13.6
13.5