Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 23 28 22 54 104
12 33 21 17 45 83
- Xinjiang - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

37/88(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/82(39.0%)
18/51(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/33(24.2%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
50
Tranh bóng bật bảng
56
33
Kiến tạo
12
9
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/22(22.7%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/23(60.9%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    16
    5/9
    2/5
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    29
    6/10
    2/2
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    14
    12
    2
  • James D. S.
    James D. S.
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    1
    32
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    4
    6
    38

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-13 3-10 0-0 2 8 5 +5 9
29 3-13 3-9 0-0 3 3 2 +16 9
35 5-8 2-5 1-1 14 5 2 +23 13
31 5-9 4-8 2-5 4 2 1 +13 16
24 5-10 0-0 2-2 3 3 1 +12 12
27 5-13 1-6 5-6 7 5 2 +10 16
19 2-3 0-2 0-0 3 5 2 0 4
15 1-2 1-2 0-0 3 0 1 +9 3
13 6-10 2-6 2-2 3 2 2 +1 16
8 1-4 1-2 0-0 0 0 0 -3 3
2 1-1 1-1 0-0 2 0 0 +8 3

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 11-14 3-3 3-6 6 2 6 -3 28
38 6-10 5-14 2-2 3 4 2 0 29
10 0-3 0-0 0-0 1 0 1 0 0
29 3-12 0-3 5-6 14 3 1 -25 11
31 3-4 0-0 0-0 11 0 2 -16 6
24 1-2 0-2 0-0 1 0 0 0 2
13 1-5 0-1 0-0 5 1 1 +6 2
13 0-2 0-2 0-0 3 0 2 0 0
13 1-3 0-1 0-0 1 2 0 -1 2
12 1-5 0-3 1-1 4 0 2 -2 3
8 0-0 0-3 0-0 3 0 0 0 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0