Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 22 25 23 51 99
21 36 21 25 57 103
- Shenzhen - Shanghai

Số liệu đội bóng

41/99(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/72(50.0%)
14/40(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/31(45.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/25(68.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
49
23
Kiến tạo
25
10
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
5
25
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/20(75.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
1
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhou Peng
    Zhou Peng
    25
    0/5
    1/3
  • Lofton K.
    Lofton K.
    22
    8/13
    3/3
Board
  • Thompson T.
    Thompson T.
    12
    7
    5
  • Lofton K.
    Lofton K.
    18
    14
    4
Kiến tạo
  • 5
    2
    31
  • Lofton K.
    Lofton K.
    10
    6
    39

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-12 1-5 0-1 7 5 0 +0 17
21 3-5 0-1 0-0 3 2 1 +0 6
41 3-6 3-11 0-0 5 2 4 +0 15
28 5-7 1-5 0-0 4 2 4 +0 13
25 2-8 0-0 0-0 12 3 3 +0 4
27 0-5 8-15 1-3 4 0 2 +0 25
19 1-4 0-0 0-0 0 0 2 +0 2
18 0-3 0-1 2-2 4 4 3 +0 2
16 6-8 1-2 0-0 3 5 2 +0 15
10 0-1 0-0 0-0 1 0 4 +0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-3 3-6 6-10 4 0 1 +0 19
28 2-4 3-6 0-0 1 2 2 +0 13
13 3-3 0-0 2-2 2 2 0 +0 8
27 4-8 1-4 1-1 8 3 1 +0 12
13 0-4 0-0 1-4 2 1 2 +0 1
39 8-13 1-3 3-3 18 10 2 +0 22
31 1-2 3-5 0-0 2 3 2 +0 11
23 1-3 1-3 4-5 6 0 2 +0 9
13 0-0 1-2 0-0 0 2 3 +0 3
9 1-1 1-2 0-0 0 2 1 +0 5
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +0 0