Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 41 18 19 77 114
21 17 38 26 38 102
- Jilin - Liaoning

Số liệu đội bóng

39/69(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/80(50.0%)
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
29
Tranh bóng bật bảng
44
19
Kiến tạo
20
13
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
1
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    31
    6/14
    4/8
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    27
    8/11
    5/7
Board
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    7
    6
    1
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    9
    4
    41
  • Wang Lanqin
    Wang Lanqin
    6
    1
    29

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-3 0-0 0-0 3 0 4 0 2
41 6-14 5-9 4-8 7 9 5 0 31
38 4-4 2-4 0-0 2 2 4 0 14
36 2-3 1-4 0-0 3 1 3 0 7
17 3-5 0-0 4-4 5 0 1 0 10
34 2-5 2-2 4-4 2 4 0 0 14
27 4-5 1-3 1-2 4 0 1 0 12
24 2-3 4-5 8-9 1 3 2 0 24

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-11 2-4 5-7 9 2 5 0 27
33 6-10 1-4 0-0 5 5 2 0 15
28 1-4 1-4 0-0 5 1 4 0 5
15 1-4 0-3 0-0 1 1 2 0 2
24 7-8 0-0 1-2 9 3 1 0 15
29 3-3 0-2 2-2 1 6 1 0 8
26 3-8 0-0 2-2 4 1 0 0 8
18 2-4 2-6 1-1 2 1 4 0 11
13 2-2 0-0 4-4 4 0 1 0 8
8 0-0 1-3 0-0 1 0 2 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0