Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 27 20 26 46 92
39 29 32 26 68 126
- Ningbo Rockets - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

35/86(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
49/88(55.7%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/35(48.6%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
52
26
Kiến tạo
31
5
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/21(76.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/26(38.5%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
17
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    33
    14/23
    5/8
  • Grant Riller
    Grant Riller
    28
    4/6
    2/3
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    17
    11
    6
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • 6
    1
    18
  • Travis Trice
    Travis Trice
    6
    0
    24

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-6 2-2 6-6 2 2 0 0 20
34 14-23 0-0 5-8 17 2 3 0 33
26 2-4 0-2 2-2 4 3 3 0 6
20 1-4 0-2 1-1 1 1 2 0 3
8 0-0 0-1 0-0 0 1 2 0 0
28 2-4 3-5 0-0 1 4 3 0 13
26 0-2 0-3 0-0 2 3 1 0 0
18 1-5 0-8 0-1 0 6 0 0 2
17 1-2 1-3 0-0 5 1 1 0 5
14 0-1 0-0 0-0 1 0 3 0 0
13 0-1 1-3 0-0 0 2 1 0 3
12 3-4 0-1 1-2 2 1 0 0 7

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-6 6-9 2-3 0 4 1 0 28
17 0-0 0-1 0-0 3 4 4 0 0
33 1-4 1-3 0-0 4 3 3 0 5
32 7-10 2-6 1-3 12 5 3 0 21
17 5-6 0-0 4-4 3 2 3 0 14
34 1-5 4-6 0-0 5 4 5 0 14
24 2-4 0-0 0-1 8 0 0 0 4
24 4-7 1-3 4-6 3 6 0 0 15
14 5-6 2-3 0-0 3 0 2 0 16
8 2-2 1-2 0-0 6 0 2 0 7
5 1-1 0-2 0-0 0 1 0 0 2
3 0-2 0-0 0-0 0 2 1 0 0