Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 32 21 19 55 95
37 16 15 26 53 94
- Shanxi Zhongyu - Liaoning

Số liệu đội bóng

36/87(41.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/95(40.0%)
9/32(28.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/30(20.0%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
57
Tranh bóng bật bảng
51
15
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
7
7
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
26
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/26(57.7%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/25(28.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhang Ning
    Zhang Ning
    22
    8/16
    3/3
  • Wells D.
    Wells D.
    40
    14/20
    3/3
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    15
    8
    7
  • Han Dejun
    Han Dejun
    14
    7
    7
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    5
    4
    30
  • Han Dejun
    Han Dejun
    4
    1
    29

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-4 1-6 3-5 5 5 1 0 8
6 0-2 1-2 0-0 0 0 1 0 3
37 8-16 1-5 3-3 3 4 4 0 22
24 3-6 0-0 0-2 7 1 2 0 6
26 4-4 0-0 2-2 15 0 0 0 10
31 0-0 4-9 0-0 1 1 3 0 12
26 1-1 1-6 0-0 4 0 3 0 5
25 8-16 0-3 3-4 10 2 4 0 19
24 1-4 1-1 2-2 1 2 0 0 7
3 1-2 0-0 1-2 5 0 1 0 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 14-20 3-10 3-3 4 3 5 0 40
30 0-5 1-8 1-2 3 1 4 0 4
33 4-9 0-4 5-5 4 3 0 0 13
21 0-2 1-2 0-0 6 1 3 0 3
29 4-9 0-0 0-2 14 4 0 0 8
29 3-9 1-2 2-3 7 0 1 0 11
25 4-5 0-2 1-2 2 2 5 0 9
15 2-3 0-0 0-1 6 1 2 0 4
10 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0
6 1-3 0-1 0-0 0 0 4 0 2