Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 27 16 21 49 86
34 27 19 23 61 103
- Jiangsu Dragons - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

29/81(35.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/59(55.9%)
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/24(45.8%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/40(65.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
30
9
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
35
Phạm lỗi
31
19
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
7
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    32
    9/16
    8/9
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    36
    6/9
    15/16
Board
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    7
    6
    1
  • Eric Moreland
    Eric Moreland
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    6
    6
    37
  • Xu Jie
    Xu Jie
    9
    3
    44

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 9-16 2-4 8-9 7 6 3 0 32
19 2-3 0-4 0-0 2 0 2 0 4
11 1-1 0-1 1-1 0 1 4 0 3
15 1-2 1-1 2-2 3 1 6 0 7
19 5-9 0-0 3-5 7 2 4 0 13
27 2-8 1-4 3-4 1 3 2 0 10
25 2-7 0-2 2-3 4 0 1 0 6
24 1-2 0-1 1-2 5 0 3 0 3
20 0-2 1-4 2-2 2 4 3 0 5
20 1-4 0-4 1-2 5 0 4 0 3
13 0-2 0-0 0-0 1 0 2 0 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 4-8 1-6 5-6 5 9 3 0 16
31 2-3 2-3 1-6 0 4 4 0 11
42 6-9 3-5 15-16 12 4 4 0 36
15 0-0 2-5 0-0 1 1 5 0 6
31 3-4 0-0 1-6 13 5 6 0 7
28 0-2 2-3 2-2 1 1 1 0 8
27 1-3 1-2 0-0 2 5 2 0 5
13 5-5 0-0 2-4 2 0 6 0 12
3 1-1 0-0 0-0 1 1 0 0 2