Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 18 16 27 15 48 106
23 24 22 22 22 47 113
- Guangzhou - Shanghai

Số liệu đội bóng

38/102(37.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/100(40.0%)
11/40(27.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/45(17.8%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/33(75.8%)
52
Tranh bóng bật bảng
73
20
Kiến tạo
27
15
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
19
3
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Douglas W.
    Douglas W.
    22
    8/19
    6/7
  • Lofton K.
    Lofton K.
    35
    12/21
    11/15
Board
  • Douglas W.
    Douglas W.
    12
    6
    6
  • Lofton K.
    Lofton K.
    15
    11
    4
Kiến tạo
  • Warren D.
    Warren D.
    5
    5
    25
  • Lofton K.
    Lofton K.
    8
    8
    39

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-7 1-4 0-0 2 2 1 -3 5
35 8-19 0-5 6-7 12 3 3 -4 22
29 2-4 2-4 0-0 0 2 4 +3 6
25 2-9 1-3 1-2 3 5 3 -9 6
35 8-18 2-7 3-3 5 0 3 -7 21
43 5-11 0-0 2-4 11 2 4 +2 12
40 6-11 5-10 0-0 4 3 0 -19 17
33 5-22 0-6 7-8 7 3 6 +1 17
9 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +1 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
49 5-19 1-8 3-4 11 2 1 +17 14
29 3-14 1-9 0-0 4 5 3 +5 7
56 10-19 5-12 2-2 8 4 3 +6 27
39 12-21 0-2 11-15 15 8 4 +8 35
24 6-8 0-0 4-5 11 0 6 -7 16
32 1-7 0-4 1-2 4 5 3 +4 3
28 0-2 0-2 0-0 2 3 1 +4 0
18 1-1 1-5 2-3 10 0 1 0 7
6 1-4 0-3 2-2 2 0 0 -8 4
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0