Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 27 18 30 54 102
28 28 26 19 56 101
- Beijing Royal Fighters - Xinjiang

Số liệu đội bóng

37/74(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/84(44.0%)
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/45(28.9%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/23(60.9%)
50
Tranh bóng bật bảng
39
25
Kiến tạo
29
9
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
31
22
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
15
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
14
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    24
    9/17
    3/6
  • Lawson D.
    Lawson D.
    18
    4/9
    1/2
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    19
    14
    5
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    6
    0
    20
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    8
    1
    29

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-4 0-1 0-0 2 2 0 0 6
20 3-7 0-0 0-0 0 6 2 0 6
39 2-4 1-2 12-12 5 4 2 0 19
43 9-17 1-3 3-6 19 4 4 0 24
30 9-13 0-0 3-4 9 0 1 0 21
29 3-4 1-6 2-4 1 4 3 0 11
20 2-2 0-4 2-4 1 3 1 0 6
14 0-1 0-0 0-0 2 2 2 0 0
11 0-1 2-3 1-2 3 0 2 0 7
6 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-2 2-8 0-0 5 8 4 0 8
14 2-3 0-2 0-0 1 1 1 0 4
43 4-9 3-6 1-2 5 4 4 0 18
28 1-1 1-7 2-3 4 1 3 0 7
19 6-7 0-0 3-5 5 1 6 0 15
25 1-7 4-10 2-6 2 8 2 0 16
23 3-3 2-4 0-1 5 2 4 0 12
22 0-0 0-5 2-2 0 2 4 0 2
17 4-4 1-2 2-2 4 1 1 0 13
14 2-3 0-1 2-2 2 1 2 0 6