Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 31 35 45 111
21 33 21 30 54 105
- Sichuan - Jilin

Số liệu đội bóng

39/86(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/83(43.4%)
8/37(21.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/30(23.3%)
25/30(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/29(89.7%)
53
Tranh bóng bật bảng
45
27
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
17
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/26(46.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    53
    9/15
    20/22
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    42
    13/27
    13/15
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    10
    5
    5
  • Wu Changze
    Wu Changze
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    9
    3
    43
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    12
    4
    46

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 9-15 5-15 20-22 9 9 1 0 53
29 0-0 0-4 0-0 3 5 5 0 0
39 6-7 2-9 0-0 9 2 0 0 18
30 2-3 0-3 1-2 2 2 4 0 5
29 6-10 0-1 3-4 10 3 3 0 15
24 5-7 1-2 1-2 5 1 6 0 14
12 1-1 0-0 0-0 2 2 3 0 2
10 0-2 0-2 0-0 2 2 0 0 0
8 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2
6 1-2 0-0 0-0 3 0 1 0 2
5 0-0 0-1 0-0 0 1 2 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 0-1 1-3 0-0 4 1 2 0 3
48 1-2 2-6 0-0 10 0 1 0 8
46 13-27 1-10 13-15 9 12 3 0 42
18 0-1 0-0 0-0 1 3 5 0 0
18 2-4 0-0 5-6 1 0 3 0 9
35 9-12 1-2 2-2 5 0 2 0 23
24 2-3 1-7 2-2 7 1 6 0 9
19 2-3 1-2 4-4 1 1 2 0 11
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0