Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 34 28 21 52 101
19 22 16 20 41 77
- Shenzhen - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/28(25.0%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
52
Tranh bóng bật bảng
30
24
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
6
26
Phạm lỗi
18
24
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
15
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 22
    6/10
    1/2
  • Brown B.
    Brown B.
    30
    8/10
    5/7
Board
  • Thompson T.
    Thompson T.
    15
    11
    4
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • 7
    3
    31
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    8
    41

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-10 3-6 1-2 4 7 0 0 22
11 2-3 0-0 0-0 3 1 1 0 4
38 1-3 3-4 6-7 11 7 2 0 17
23 3-4 0-4 0-0 2 1 5 0 6
29 4-8 1-1 2-2 15 1 3 0 13
28 4-6 1-1 1-2 3 1 4 0 12
17 3-5 0-0 0-0 4 0 3 0 6
16 0-1 1-2 0-0 1 2 4 0 3
16 3-6 0-1 0-0 2 4 1 0 6
16 0-1 4-6 0-0 3 0 1 0 12
5 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-10 3-10 5-7 4 5 3 0 30
8 0-1 1-2 0-0 0 0 2 0 3
24 1-5 0-4 2-2 4 2 1 0 4
24 0-1 1-3 0-0 3 0 1 0 3
34 6-9 0-2 1-2 9 0 0 0 13
28 1-5 0-2 3-5 3 3 3 0 5
24 1-3 0-1 0-0 2 0 3 0 2
23 1-5 2-4 5-8 0 4 3 0 13
15 0-1 0-0 2-2 1 1 1 0 2
10 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2