Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 99.9 92.5 7.4 3 80%
Chủ 6 6 0 105.5 95.8 9.7 7 100%
Khách 9 6 3 96.1 90.3 5.8 2 67%
trận gần đây 10 7 3 98.7 93.6 5.1 70%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 12 4 116.1 107.7 8.4 5 75%
Chủ 8 7 1 118 104.9 13.1 4 88%
Khách 8 5 3 114.2 110.5 3.7 5 62%
trận gần đây 10 7 3 118.6 110.1 8.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
B
CBA
ShanXi
102 - 94
BeiJing
47
-
49
B
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
T
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
T
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
T
CBA
BeiJing
81 - 76
ShanXi
34
-
48
T
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
T
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
B
CBA
ShanXi
90 - 115
BeiJing
40
-
59
T
CBA
BeiJing
112 - 118
ShanXi
58
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106 - 90
BeiJing
61
-
40
B
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
B
CBA
Beijing Royal Fighte
92 - 99
BeiJing
44
-
57
T
CBA
Guangzhou
82 - 101
BeiJing
53
-
49
T
CBA
Shenzhen
90 - 106
BeiJing
49
-
53
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
75 - 91
BeiJing
36
-
51
T
CBA Club Cup
BeiJing
79 - 85
XinJiang
41
-
46
B
CBA Club Cup
BeiJing
90 - 78
LiaoNing
45
-
32
T
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
T
CBA
ShangHai
83 - 99
BeiJing
35
-
62
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
108 - 96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
T
CBA
ShanXi
106 - 101
BeiJing
56
-
57
T
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
ShanXi
140 - 116
Ningbo Rockets
82
-
67
T
CBA
ShanXi
127 - 131
Chouzhou Bank
75
-
60
B
CBA Club Cup
Shenzhen
69 - 95
ShanXi
37
-
51
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 91
Ningbo Rockets
66
-
48
T
CBA Club Cup
ShanXi
107 - 72
FuJian
59
-
33
T
CBA Club Cup
ShangHai
88 - 84
ShanXi
45
-
54
B

45.9%
51%
34.2%
34.7%
55%
60.1%
71.8%
71.3%
42.6
41.7
22.4
24.9
7.3
9.6
14.7
12.6