Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 32 21 17 60 98
28 32 30 27 60 117
- Jiangsu Dragons - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

35/77(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/77(54.5%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/28(85.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
48
22
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
23
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson F.
    Jackson F.
    31
    2/6
    9/9
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    31
    8/12
    9/10
Board
  • Guodong M.
    Guodong M.
    7
    3
    4
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    6
    2
    21
  • Lin Wei
    Lin Wei
    7
    2
    33

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-6 6-11 9-9 4 5 2 0 31
23 0-2 1-3 0-0 2 1 3 0 3
21 6-10 0-2 2-4 2 6 2 0 14
21 2-3 0-1 0-0 0 0 3 0 4
23 2-4 0-0 2-4 7 1 4 0 6
31 4-10 2-5 3-4 2 5 2 0 17
23 4-7 0-0 1-1 6 1 0 0 9
19 1-2 0-0 0-0 2 1 3 0 2
18 1-1 1-4 0-0 2 2 3 0 5
8 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0
8 2-2 1-3 0-1 1 0 2 0 7
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-3 0-1 3-4 1 2 0 0 3
11 0-0 0-3 0-0 1 0 2 0 0
36 9-11 0-0 2-2 12 3 2 0 20
29 2-2 1-4 3-3 2 1 3 0 10
20 5-5 0-0 0-0 6 0 2 0 10
34 8-12 2-3 9-10 8 5 2 0 31
33 5-14 3-5 4-5 3 7 2 0 23
28 2-4 2-3 1-2 10 0 4 0 11
14 1-3 1-3 2-2 1 0 5 0 7
9 1-1 0-0 0-0 2 0 1 0 2