Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 107 | 102.4 | 4.6 | 11 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 110.9 | 99 | 11.9 | 6 | 78% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 102 | 106.9 | -4.9 | 13 | 29% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 107.1 | 99.3 | 7.8 | 60% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 103.9 | 105.9 | -2 | 16 | 29% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 107.9 | 98.7 | 9.2 | 16 | 43% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 100 | 113.1 | -13.1 | 16 | 14% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 105.1 | 103.3 | 1.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
112
-
99
ShangHai
53
-
45
T
CBA
ShangHai
122
-
115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
ShangHai
101
-
108
DG Southern Tigers
54
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
131
-
108
ShangHai
62
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
101
-
108
ShangHai
48
-
68
B
CBA
ShangHai
97
-
112
DG Southern Tigers
45
-
50
T
CBA
ShangHai
120
-
146
DG Southern Tigers
59
-
74
T
CBA
DG Southern Tigers
92
-
117
ShangHai
58
-
52
B
CBA
ShangHai
92
-
136
DG Southern Tigers
34
-
69
T
CBA
DG Southern Tigers
119
-
105
ShangHai
55
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106
-
90
BeiJing
61
-
40
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98
-
105
DG Southern Tigers
64
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
100
Suzhou Dragons
46
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
119
ShanXi
60
-
60
T
CBA
SiChuan
104
-
94
DG Southern Tigers
51
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82
-
79
DG Southern Tigers
32
-
30
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
89
-
103
Tianjin Pioneers
30
-
48
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
88
-
68
Guangzhou
56
-
34
T
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
77
-
62
DG Southern Tigers
48
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
129
-
94
Tianjin Pioneers
73
-
46
T
CBA
ShangHai
113
-
77
SiChuan
67
-
50
T
CBA
ShangHai
124
-
94
Chouzhou Bank
67
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
115
-
101
ShangHai
58
-
54
B
CBA Club Cup
FuJian
80
-
89
ShangHai
41
-
45
T
CBA Club Cup
ShangHai
94
-
84
Shenzhen
44
-
40
T
CBA Club Cup
Ningbo Rockets
64
-
81
ShangHai
37
-
39
T
CBA Club Cup
ShangHai
88
-
84
ShanXi
45
-
54
T
CBA
ShangHai
83
-
99
BeiJing
35
-
62
B
CBA
Ningbo Rockets
115
-
104
ShangHai
60
-
48
B