Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 6 10 101.1 108 -6.9 13 38%
Chủ 8 3 5 103.9 112.2 -8.3 14 38%
Khách 8 3 5 98.2 103.8 -5.6 11 38%
trận gần đây 10 5 5 103.2 106.4 -3.2 50%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 9 7 100.1 99.9 0.2 9 56%
Chủ 9 5 4 104.3 100.4 3.9 12 56%
Khách 7 4 3 94.6 99.3 -4.7 7 57%
trận gần đây 10 5 5 98.8 100.5 -1.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
109 - 80
Guangzhou
52
-
39
B
CBA ASL
QingDao
109 - 68
Guangzhou
57
-
36
B
CBA
Guangzhou
92 - 78
QingDao
43
-
45
T
CBA
QingDao
96 - 101
Guangzhou
48
-
45
T
CBA
QingDao
99 - 102
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
Guangzhou
108 - 98
QingDao
51
-
61
T
CBA
QingDao
92 - 85
Guangzhou
43
-
45
B
CBA
Guangzhou
96 - 101
QingDao
55
-
52
B
CBA ASL
QingDao
85 - 93
Guangzhou
44
-
49
T
CBA ASL
Guangzhou
62 - 79
QingDao
33
-
28
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
106 - 89
Ningbo Rockets
51
-
43
T
CBA
Guangzhou
93 - 122
Chouzhou Bank
54
-
63
B
CBA
Guangzhou
104 - 130
ShanXi
61
-
60
B
CBA
FuJian
96 - 111
Guangzhou
38
-
63
T
CBA
Guangzhou
82 - 101
BeiJing
53
-
49
B
CBA
Guangzhou
140 - 117
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
Guangzhou
108 - 97
Tianjin Pioneers
54
-
58
T
CBA Club Cup
Tianjin Pioneers
69 - 89
Guangzhou
41
-
52
T
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
102 - 91
Guangzhou
44
-
46
B
CBA Club Cup
Guangzhou
80 - 93
Beijing Royal Fighte
34
-
40
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
123 - 99
QingDao
73
-
44
B
CBA
Suzhou Dragons
87 - 89
QingDao
46
-
44
T
CBA
QingDao
98 - 102
Shandong Heroes
44
-
55
B
CBA
QingDao
93 - 105
ZheJiang Guangsha
44
-
58
B
CBA
QingDao
121 - 114
FuJian
67
-
50
T
CBA
QingDao
102 - 99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
T
CBA Club Cup
XinJiang
95 - 86
QingDao
53
-
45
B
CBA Club Cup
QingDao
94 - 78
LiaoNing
36
-
36
T
CBA Club Cup
NanJing TongXi DaShe
80 - 89
QingDao
42
-
44
T
CBA Club Cup
QingDao
76 - 81
BeiJing
42
-
43
B

47.3%
45.7%
40.5%
31.5%
51.3%
54.5%
71.7%
69.8%
38.2
37.5
23.2
21.2
10
8.6
18.7
14.6