Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
40 18 36 28 58 122
19 26 18 26 45 89
- Xinjiang - Jilin

Số liệu đội bóng

43/80(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/81(38.3%)
14/41(34.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/32(25.0%)
21/31(67.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
45
32
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
11
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lawson D.
    Lawson D.
    24
    6/6
    6/6
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    21
    2/2
    5/7
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    7
    4
    3
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    8
    0
    20
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    3
    5
    30

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-5 1-4 2-2 6 8 2 0 13
19 0-0 2-6 0-0 4 6 1 0 6
33 6-6 2-4 6-6 5 4 0 0 24
19 2-3 1-5 5-6 4 1 0 0 12
11 3-4 0-0 0-0 2 0 5 0 6
28 1-2 1-4 2-2 3 2 2 0 7
25 3-3 3-7 0-0 0 3 5 0 15
23 2-2 3-7 5-6 4 3 1 0 18
19 4-4 0-2 1-3 7 3 1 0 9
17 1-2 0-0 2-6 7 1 2 0 4
14 1-3 0-2 0-0 0 1 4 0 2
6 1-1 1-1 1-2 0 1 1 0 6

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-2 4-13 5-7 4 3 3 0 21
27 2-5 1-4 1-1 2 3 2 0 8
29 1-4 2-5 0-0 2 1 4 0 8
24 0-0 1-2 2-2 2 2 1 0 5
23 6-11 0-0 3-4 9 2 5 0 15
24 4-6 0-1 1-1 3 3 2 0 9
24 4-5 0-1 1-2 5 0 2 0 9
19 1-4 0-4 4-6 2 0 0 0 6
11 0-0 0-2 0-0 4 1 1 0 0
8 0-0 0-0 0-0 0 0 4 0 0
8 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
8 3-5 0-1 2-2 2 1 0 0 8