Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 38 29 21 67 117
22 27 25 22 49 96
- Beijing Royal Fighters - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

44/82(53.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/84(44.0%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
21/22(95.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/19(68.4%)
42
Tranh bóng bật bảng
45
32
Kiến tạo
23
15
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/25(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
11
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    23
    5/6
    4/4
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    20
    8/13
    4/7
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    9
    9
    0
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    8
    0
    23
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    6
    2
    22

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-9 0-2 0-0 3 4 2 0 10
14 1-2 0-1 0-0 1 2 1 0 2
33 2-5 1-3 0-0 3 6 4 0 7
23 3-5 3-4 2-2 9 8 3 0 17
21 5-10 0-1 5-6 3 0 2 0 15
33 5-6 3-6 4-4 4 7 1 0 23
30 3-5 1-5 0-0 3 1 4 0 9
25 6-8 0-0 2-2 7 3 1 0 14
24 5-6 0-1 6-6 4 0 1 0 16
6 1-1 0-2 0-0 1 1 0 0 2
1 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-7 3-7 2-2 3 2 0 0 19
22 2-12 0-1 3-4 4 6 1 0 7
32 8-13 0-0 4-7 14 0 3 0 20
28 1-3 2-6 2-3 1 2 4 0 10
26 3-3 1-2 0-0 4 2 2 0 9
25 1-2 1-3 0-0 7 0 5 0 5
21 6-9 1-3 2-3 6 4 4 0 17
20 2-3 0-2 0-0 1 5 0 0 4
12 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
10 1-3 0-0 0-0 1 1 1 0 2
9 0-0 1-2 0-0 1 1 1 0 3