Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 22 34 51 107
21 26 23 28 47 98
- Shandong Heroes - Shenzhen

Số liệu đội bóng

37/70(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/68(52.9%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
25/31(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/21(90.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
35
23
Kiến tạo
18
15
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
7
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/10(100.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
2
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    28
    8/17
    9/10
  • C.Weems
    C.Weems
    20
    8/13
    1/1
Board
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    8
    4
    4
  • Thompson T.
    Thompson T.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    11
    3
    35
  • 5
    2
    22

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-10 3-7 1-2 4 5 0 0 20
35 1-3 0-2 2-3 1 11 3 0 4
19 2-2 0-1 2-2 1 1 1 0 6
27 8-17 1-4 9-10 8 1 4 0 28
20 7-8 0-0 5-6 5 1 3 0 19
28 2-5 1-4 1-2 5 2 3 0 8
23 0-1 3-5 0-0 1 2 3 0 9
20 2-4 0-0 3-4 6 0 2 0 7
17 2-3 0-0 0-0 2 0 3 0 4
9 0-0 0-0 2-2 2 0 2 0 2

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-4 2-5 4-4 5 2 5 0 14
22 2-6 2-4 3-3 3 5 4 0 13
40 1-7 0-4 0-0 4 2 1 0 2
24 4-4 0-0 2-3 4 1 3 0 10
19 5-5 0-0 3-4 10 0 5 0 13
27 8-13 1-5 1-1 4 3 1 0 20
22 3-5 1-3 0-0 1 3 1 0 9
19 2-2 0-1 4-4 4 2 2 0 8
16 0-3 1-2 0-0 0 1 5 0 3
14 1-2 0-0 2-2 3 1 2 0 4
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0