Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 33 29 23 63 115
26 18 29 15 44 88
- Zhejiang Guangsha - Fujian

Số liệu đội bóng

44/81(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/73(45.2%)
11/33(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
16/24(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
37
29
Kiến tạo
16
11
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    24
    7/11
    7/10
  • Baylee Steele
    Baylee Steele
    19
    3/6
    4/5
Board
  • Knight N.
    Knight N.
    9
    8
    1
  • Baylee Steele
    Baylee Steele
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    10
    1
    29
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    8
    2
    35

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-11 1-4 7-10 1 10 2 0 24
8 1-1 0-1 2-4 0 0 1 0 4
29 7-7 1-3 3-3 9 1 0 0 20
28 1-4 0-5 0-0 1 1 1 0 2
22 7-8 2-5 0-2 9 6 0 0 20
31 1-3 3-6 1-2 3 4 4 0 12
22 1-3 1-4 0-0 4 3 3 0 5
19 5-6 0-0 1-1 6 2 3 0 11
19 1-1 0-0 0-0 3 2 3 0 2
13 0-2 1-2 0-0 3 0 0 0 3
8 1-1 0-1 0-0 1 0 1 0 2
6 1-1 2-2 2-2 2 0 1 0 10

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-5 4-6 0-0 0 2 3 0 18
35 4-9 1-6 2-2 2 8 4 0 13
30 3-5 1-3 1-2 4 1 1 0 10
37 3-6 3-4 4-5 7 1 2 0 19
17 3-5 0-0 0-0 6 0 1 0 6
22 4-10 0-3 3-3 3 0 3 0 11
19 0-2 2-3 1-2 2 0 4 0 7
15 0-0 0-0 0-0 1 3 3 0 0
11 2-2 0-0 0-0 5 0 0 0 4
7 0-2 0-1 0-0 3 0 0 0 0
7 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0