Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 20 24 31 51 106
23 20 26 20 43 89
- Guangzhou - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

37/88(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/30(83.3%)
51
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
17
11
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
7
30
Phạm lỗi
26
15
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Xiangbo L.
    Xiangbo L.
    20
    5/11
    4/6
  • March R.
    March R.
    31
    8/11
    6/10
Board
  • Douglas W.
    Douglas W.
    11
    7
    4
  • March R.
    March R.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Warren D.
    Warren D.
    8
    2
    24
  • Wang zirui
    Wang zirui
    6
    4
    26

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 1-2 3-6 2-3 2 1 4 0 13
30 5-11 1-3 4-5 11 4 0 0 17
24 6-13 1-3 2-3 4 8 1 0 17
30 5-11 2-3 4-6 8 1 5 0 20
29 3-4 1-3 2-2 8 1 3 0 11
30 0-1 1-5 0-0 6 2 5 0 3
28 5-11 1-4 5-8 8 0 4 0 18
15 0-1 1-4 2-3 1 1 4 0 5
9 1-3 0-0 0-0 1 1 3 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-6 2-8 8-8 2 2 2 0 20
20 0-3 1-2 0-0 2 2 2 0 3
34 0-2 1-2 2-2 3 1 2 0 5
27 0-1 0-1 0-0 2 0 2 0 0
20 3-5 0-0 3-4 8 1 1 0 9
37 8-11 3-10 6-10 9 5 2 0 31
26 0-0 0-3 2-2 0 6 4 0 2
24 1-2 2-3 0-0 7 0 4 0 8
21 2-4 1-2 4-4 5 1 5 0 11
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0