Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 27 28 23 52 103
37 27 19 10 64 93
- Shandong Heroes - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

35/86(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/75(42.7%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
26/36(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/32(65.6%)
52
Tranh bóng bật bảng
52
23
Kiến tạo
22
14
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
29
10
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
10
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    40
    10/18
    11/16
  • Travis Trice
    Travis Trice
    19
    3/10
    4/4
Board
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    13
    8
    5
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    7
    2
    40
  • Grant Riller
    Grant Riller
    7
    2
    23

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-7 1-2 9-10 5 7 5 0 20
24 4-6 0-0 0-0 3 1 0 0 8
40 10-18 3-6 11-16 13 1 1 0 40
16 1-7 0-3 2-4 4 3 1 0 4
21 1-8 0-0 0-0 8 2 5 0 2
24 1-2 1-5 0-0 1 2 3 0 5
22 3-5 0-0 0-0 4 0 6 0 6
19 0-3 2-5 0-0 1 4 3 0 6
17 2-2 0-4 3-4 2 3 2 0 7
8 2-3 0-0 1-2 2 0 1 0 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-2 0-5 0-2 3 4 2 0 2
23 1-7 2-3 2-2 2 7 3 0 10
38 3-7 2-3 4-4 1 0 3 0 16
29 5-10 0-3 5-9 16 3 3 0 15
21 2-2 1-2 3-3 7 0 6 0 10
30 3-10 3-6 4-4 3 5 1 0 19
24 4-5 0-0 2-5 10 1 4 0 10
19 3-5 0-0 0-1 5 1 4 0 6
12 1-2 0-1 1-2 0 1 2 0 3
7 1-1 0-1 0-0 2 0 1 0 2