Bảng xếp hạng

Jiangsu Dragons
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 1 14 93.1 103.9 -10.8 20 7%
Chủ 5 0 5 91.4 96.4 -5 20 0%
Khách 10 1 9 93.9 107.6 -13.7 19 10%
trận gần đây 10 1 9 92.1 100.9 -8.8 10%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 4 11 100.1 108 -7.9 17 27%
Chủ 6 3 3 107.3 109.2 -1.9 16 50%
Khách 9 1 8 95.2 107.2 -12 17 11%
trận gần đây 10 4 6 99.9 105.5 -5.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
77 - 92
Suzhou Dragons
46
-
42
T
CBA
Suzhou Dragons
105 - 104
SiChuan
56
-
48
T
CBA ASL
SiChuan
87 - 92
Suzhou Dragons
44
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
124 - 112
SiChuan
59
-
52
T
CBA
SiChuan
71 - 91
Suzhou Dragons
38
-
36
T
CBA
SiChuan
100 - 84
Suzhou Dragons
48
-
45
B
CBA
Suzhou Dragons
97 - 94
SiChuan
56
-
44
T
CBA
SiChuan
108 - 89
Suzhou Dragons
50
-
43
B
CBA
Suzhou Dragons
94 - 103
SiChuan
33
-
46
B
CBA
Suzhou Dragons
96 - 76
SiChuan
45
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Jiangsu Dragons
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
87 - 89
QingDao
46
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 100
Suzhou Dragons
46
-
48
T
CBA
Shenzhen
102 - 82
Suzhou Dragons
46
-
44
B
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 79
Suzhou Dragons
56
-
40
B
CBA
LiaoNing
118 - 112
Suzhou Dragons
56
-
67
B
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
102 - 91
Guangzhou
44
-
46
T
CBA Club Cup
Tianjin Pioneers
100 - 93
Suzhou Dragons
55
-
49
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
85 - 82
Suzhou Dragons
51
-
47
B
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
77 - 62
DG Southern Tigers
48
-
39
T
CBA
Suzhou Dragons
94 - 99
Shandong Heroes
44
-
43
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
113 - 77
SiChuan
67
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 83
SiChuan
48
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
95 - 82
SiChuan
64
-
38
B
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72 - 97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55 - 88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79 - 92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
T

43.1%
42.3%
30.5%
33%
49.7%
47.8%
68.2%
75.2%
40.6
34.7
18.9
20.3
8.3
8.4
16.7
12.9