Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 27 35 18 63 116
29 19 22 35 48 105
- Jilin - Fujian

Số liệu đội bóng

40/75(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/77(41.6%)
19/37(51.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/38(31.6%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/31(93.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
45
31
Kiến tạo
24
4
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
6
26
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
9
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jia Hao
    Jia Hao
    27
    2/5
    2/2
  • Zou Yang
    Zou Yang
    22
    4/4
    8/8
Board
  • Cui Jinming
    Cui Jinming
    8
    8
    0
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    13
    1
    35
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    9
    3
    29

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 1-2 5-9 3-3 8 9 4 0 20
35 3-6 4-9 5-7 4 13 6 0 23
34 2-5 7-9 2-2 7 3 4 0 27
32 1-1 3-6 0-0 0 1 3 0 11
42 6-14 0-0 6-6 6 3 3 0 18
30 5-6 0-2 1-2 3 2 3 0 11
9 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
7 2-3 0-2 0-0 0 0 1 0 4
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-7 2-6 3-5 1 3 3 0 17
22 0-2 1-3 12-12 2 5 3 0 15
44 4-4 2-6 8-8 11 3 5 0 22
20 0-0 2-5 0-0 2 0 3 0 6
12 1-7 1-3 0-0 1 0 0 0 5
29 2-6 0-3 4-4 4 9 4 0 8
19 2-2 1-6 0-0 3 0 2 0 7
17 0-1 3-6 2-2 5 2 1 0 11
15 4-5 0-0 0-0 3 0 1 0 8
15 2-4 0-0 0-0 7 0 1 0 4
10 1-1 0-0 0-0 1 2 1 0 2