Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 26 15 46 87
32 12 24 21 44 89
- Jiangsu Dragons - Qingdao

Số liệu đội bóng

28/82(34.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
1/17(5.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
30/39(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/42(66.7%)
66
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
17
2
Chắn bóng trên không
8
31
Phạm lỗi
29
29
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
20
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
11
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson F.
    Jackson F.
    22
    6/14
    10/11
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    28
    5/7
    9/9
Board
  • Thompson J.
    Thompson J.
    13
    8
    5
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Goodwin A.
    Goodwin A.
    9
    7
    30
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    5
    6
    29

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-14 0-7 10-11 6 6 1 0 22
30 4-14 0-1 5-6 6 9 0 0 13
17 1-2 0-3 0-0 4 0 5 0 2
14 1-4 0-1 0-0 8 0 5 0 2
26 3-6 0-0 3-5 3 0 5 0 9
26 0-5 0-2 3-4 6 2 2 0 3
23 0-0 0-0 3-4 4 0 3 0 3
20 7-12 0-0 5-6 13 0 0 0 19
19 3-3 1-1 0-0 5 2 5 0 9
15 1-2 0-1 0-1 5 1 3 0 2
12 0-2 0-2 0-0 0 0 1 0 0
1 1-1 0-0 1-2 0 0 1 0 3

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 0-0 0-1 2-3 1 0 5 0 2
29 5-7 3-8 9-9 4 5 2 0 28
41 4-13 0-6 7-12 2 0 2 0 15
35 6-10 1-2 4-8 6 1 5 0 19
31 1-7 0-0 3-6 14 4 5 0 5
19 3-8 1-3 3-4 4 4 4 0 12
16 0-0 1-3 0-0 1 0 0 0 3
13 1-1 0-1 0-0 1 0 4 0 2
6 0-0 1-1 0-0 1 0 0 0 3
6 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0