Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 36 16 18 64 98
27 24 28 26 51 105
- Beijing Royal Fighters - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

30/78(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/75(52.0%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
28/31(90.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/25(68.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
43
26
Kiến tạo
27
8
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    25
    1/3
    8/9
  • Xu Jie
    Xu Jie
    32
    7/12
    6/6
Board
  • Shen ZiJie
    Shen ZiJie
    10
    6
    4
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    9
    3
    42
  • Xu Jie
    Xu Jie
    11
    5
    46

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-6 0-3 0-0 0 3 3 0 4
25 5-7 0-1 0-0 2 3 2 0 10
35 3-5 3-5 0-0 3 1 2 0 15
26 3-14 0-1 8-8 7 2 6 0 14
16 0-2 0-2 4-4 7 6 2 0 4
42 1-3 5-12 8-9 4 9 1 0 25
28 5-6 0-0 4-6 10 1 5 0 14
13 1-4 1-2 2-2 2 1 0 0 7
10 0-1 1-3 2-2 2 0 3 0 5
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 7-12 4-9 6-6 4 11 1 0 32
20 1-3 0-1 0-0 2 1 1 0 2
36 5-12 1-5 7-10 12 2 2 0 20
24 3-3 3-5 0-0 0 1 6 0 15
32 5-7 0-1 2-7 10 8 4 0 12
37 3-5 0-1 0-0 6 3 4 0 6
17 1-1 1-2 0-0 2 1 2 0 5
10 1-2 1-3 2-2 0 0 0 0 7
7 2-2 0-0 0-0 0 0 0 0 4
4 1-1 0-0 0-0 0 0 3 0 2