Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 41 29 34 64 127
27 26 23 26 53 102
- Liaoning - Fujian

Số liệu đội bóng

45/78(57.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/81(45.7%)
15/35(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/33(48.5%)
22/23(95.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
38
38
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
12
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    29
    2/2
    10/10
  • Robert Golden
    Robert Golden
    31
    7/14
    5/6
Board
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    11
    11
    0
  • Baylee Steele
    Baylee Steele
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    10
    1
    33
  • Robert Golden
    Robert Golden
    11
    3
    34

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-2 5-11 10-10 11 10 2 0 29
32 6-7 0-2 2-2 3 7 2 0 14
33 4-6 3-9 3-3 2 5 1 0 20
32 7-12 1-2 2-2 6 0 0 0 19
19 4-4 0-0 4-4 4 1 3 0 12
25 4-6 0-0 0-0 3 5 2 0 8
17 1-2 2-4 0-0 2 2 2 0 8
13 0-0 2-3 0-0 0 5 1 0 6
12 1-3 0-0 1-2 4 1 2 0 3
10 0-0 2-3 0-0 0 0 1 0 6
4 1-1 0-0 0-0 0 1 0 0 2
4 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-6 3-4 3-3 1 2 2 0 18
34 7-14 4-11 5-6 1 11 1 0 31
20 3-4 2-3 0-2 6 1 3 0 12
12 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0
26 3-12 2-3 2-2 10 0 2 0 14
30 2-3 0-1 1-2 3 2 2 0 5
19 0-1 4-7 0-0 2 1 0 0 12
18 1-1 0-0 0-0 7 0 2 0 2
17 0-2 0-3 1-2 2 2 2 0 1
10 0-1 0-0 0-0 0 2 2 0 0
8 0-1 1-1 0-0 0 1 0 0 3
6 2-2 0-0 0-0 1 0 1 0 4