Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 37 29 29 68 126
37 22 21 17 59 97
- Nanjing Tongxi - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

45/93(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/81(39.5%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/37(37.8%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
56
Tranh bóng bật bảng
42
28
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/12(66.7%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/31(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/24(16.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    29
    11/16
    7/9
  • James D. S.
    James D. S.
    33
    4/10
    4/4
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    15
    13
    2
  • James D. S.
    James D. S.
    17
    14
    3
Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    9
    1
    25
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    7
    2
    36

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-7 3-4 1-2 1 9 2 0 12
25 0-0 1-3 0-0 3 1 3 0 3
35 11-16 0-1 7-9 15 3 3 0 29
31 1-2 4-8 1-1 2 1 1 0 15
24 5-7 0-1 2-5 3 3 2 0 12
36 5-10 4-11 4-4 6 6 2 0 26
23 4-8 0-0 4-5 8 2 3 0 12
17 4-7 1-3 2-2 6 2 2 0 13
10 1-1 0-0 0-0 1 1 2 0 2
6 0-2 0-0 0-0 2 0 2 0 0
3 0-2 0-0 2-4 5 0 1 0 2

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-10 1-5 0-0 2 7 3 0 11
21 2-7 0-0 4-4 3 3 0 0 8
38 4-10 7-13 4-4 17 4 4 0 33
21 2-2 0-2 2-2 1 0 5 0 6
30 2-4 3-5 2-2 6 1 2 0 15
24 4-6 2-4 0-0 4 5 1 0 14
24 0-1 1-5 3-4 3 1 2 0 6
15 0-2 0-3 2-2 0 1 5 0 2
7 0-2 0-0 2-2 0 0 2 0 2
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
5 0-0 0-0 0-2 1 0 1 0 0