Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 22 33 41 50 124
34 27 20 36 61 117
- Ningbo Rockets - Shenzhen

Số liệu đội bóng

43/75(57.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/81(51.9%)
15/28(53.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/28(46.4%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
43
37
Kiến tạo
29
5
Cướp bóng
5
9
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
26
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
13
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/17(70.6%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard J.
    Howard J.
    24
    5/8
    5/5
  • 32
    9/17
    5/7
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    7
    4
    3
  • Thompson T.
    Thompson T.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    9
    0
    29
  • 14
    1
    35

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 0-2 0-0 3 9 2 0 6
27 5-8 3-9 5-5 1 3 0 0 24
36 4-5 2-3 5-7 5 0 2 0 19
20 1-2 0-0 2-2 2 2 3 0 4
14 4-6 2-2 0-0 2 2 1 0 14
30 1-2 3-3 0-1 3 5 5 0 11
27 2-5 5-8 4-7 3 4 3 0 23
24 1-1 0-0 1-2 2 8 2 0 3
15 2-4 0-1 3-3 1 2 3 0 7
14 5-6 0-0 3-3 7 2 4 0 13

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-17 3-5 5-7 5 14 5 0 32
22 0-1 0-2 0-0 1 0 2 0 0
31 2-4 3-7 0-0 2 3 1 0 13
24 4-5 0-3 2-2 1 3 1 0 10
21 6-12 1-1 1-2 10 2 4 0 16
29 3-5 4-7 7-8 3 4 2 0 25
27 1-2 1-2 1-2 4 1 2 0 6
22 2-2 1-1 0-0 4 2 3 0 7
19 2-5 0-0 4-5 4 0 6 0 8
4 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0