Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 29 18 48 95
32 30 23 36 62 121
- Fujian - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

33/79(41.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/77(53.2%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/36(50.0%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
32
7
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
27
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Baylee Steele
    Baylee Steele
    28
    8/12
    3/4
  • Brown B.
    Brown B.
    31
    5/8
    3/4
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    8
    6
    2
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Robert Golden
    Robert Golden
    6
    3
    27
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    19
    3
    33

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 4-10 4-5 5-5 1 3 2 0 25
27 2-8 0-4 8-8 1 6 2 0 12
41 4-9 0-4 0-0 8 1 2 0 8
35 0-2 0-2 2-2 3 1 4 0 2
29 8-12 3-5 3-4 5 2 5 0 28
22 3-6 0-0 0-0 6 2 2 0 6
21 2-3 2-4 0-1 2 2 2 0 10
7 1-1 0-0 0-0 4 1 2 0 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
5 0-2 0-2 2-3 0 0 0 0 2

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-9 2-4 2-2 3 19 3 0 14
31 5-8 6-14 3-4 6 6 2 0 31
29 1-3 0-3 4-5 4 1 3 0 6
27 0-1 2-3 0-0 5 1 1 0 6
33 10-12 0-1 7-7 5 3 2 0 27
21 1-4 3-5 0-0 2 0 5 0 11
17 0-0 3-3 2-2 2 2 3 0 11
16 3-4 0-0 1-2 5 0 5 0 7
12 0-0 0-0 0-0 5 0 1 0 0
9 0-0 2-2 0-0 0 0 0 0 6
2 0-0 0-1 2-2 0 0 0 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0