Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 30 33 28 47 108
30 33 19 24 63 106
- Ningbo Rockets - Jilin

Số liệu đội bóng

37/82(45.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/81(46.9%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/37(35.1%)
24/34(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/26(65.4%)
48
Tranh bóng bật bảng
47
29
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
30
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    29
    8/16
    10/13
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    38
    8/15
    7/9
Board
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    12
    9
    3
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Howard J.
    Howard J.
    6
    1
    28
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    13
    4
    44

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 0-5 1-3 2-4 2 5 5 0 5
28 5-6 3-8 2-2 5 6 2 0 21
34 5-7 2-5 4-7 4 1 3 0 20
27 1-4 3-7 1-2 5 3 5 0 12
36 8-16 1-3 10-13 12 4 2 0 29
26 3-4 0-1 2-2 2 3 2 0 8
20 0-0 0-1 0-0 2 3 3 0 0
14 3-5 0-2 3-4 3 2 0 0 9
11 1-1 0-2 0-0 3 0 3 0 2
4 1-2 0-0 0-0 3 2 0 0 2

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 7-10 1-3 4-4 6 1 3 0 21
5 0-0 0-2 0-0 1 0 1 0 0
44 8-15 5-14 7-9 13 13 3 0 38
16 2-2 0-3 0-0 1 1 6 0 4
14 2-4 0-0 0-2 6 1 2 0 4
29 1-3 1-5 2-2 5 1 5 0 7
24 2-3 4-7 4-9 3 3 1 0 20
22 0-1 1-2 0-0 1 0 3 0 3
17 2-2 1-1 0-0 3 0 2 0 7
15 1-4 0-0 0-0 5 0 4 0 2