Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 29 19 44 92
30 27 21 21 57 99
- Beijing Royal Fighters - Beijing

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/71(49.3%)
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/39(33.3%)
20/29(69.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/28(57.1%)
40
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
23
Phạm lỗi
30
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/10(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
9
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/6(16.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    23
    8/13
    4/8
  • Qi Z.
    Qi Z.
    19
    4/6
    5/10
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    13
    11
    2
  • Solomon R.
    Solomon R.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    6
    0
    23
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    7
    2
    29

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-3 0-1 0-1 2 2 2 0 6
20 4-9 0-1 6-8 2 1 1 0 14
29 0-2 1-2 0-0 0 1 5 0 3
39 8-13 1-4 4-8 13 3 4 0 23
26 4-6 0-0 4-6 5 1 4 0 12
38 4-9 1-4 2-2 4 2 1 0 13
23 3-7 2-4 4-4 2 6 0 0 16
20 1-1 0-0 0-0 4 2 3 0 2
6 0-0 0-1 0-0 3 0 1 0 0
3 0-1 1-1 0-0 0 1 0 0 3
2 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-6 2-6 1-1 2 5 0 0 17
27 2-4 1-5 1-4 1 1 4 0 8
26 2-3 1-3 1-2 14 3 3 0 8
20 0-0 0-2 1-2 4 1 6 0 1
30 4-6 2-2 5-10 6 1 4 0 19
30 1-3 2-6 0-0 4 2 1 0 8
29 1-3 5-9 2-3 5 7 2 0 19
20 2-2 0-5 5-6 2 3 4 0 9
15 4-4 0-0 0-0 0 1 6 0 8
11 0-0 0-1 0-0 0 2 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2