Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 32 33 35 68 136
31 26 32 16 57 105
- Xinjiang - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

57/101(56.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/85(40.0%)
14/37(37.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/46(41.3%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/23(78.3%)
62
Tranh bóng bật bảng
36
34
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
18
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/25(64.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/15(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/31(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/27(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
20
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
4
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    31
    8/10
    3/3
  • March R.
    March R.
    25
    3/9
    4/5
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    14
    12
    2
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    11
    1
    18
  • Wang zirui
    Wang zirui
    6
    3
    28

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-6 0-2 0-0 3 2 2 0 10
18 3-5 1-2 2-2 4 11 1 0 11
32 6-9 2-4 1-1 14 5 3 0 19
31 4-6 3-6 0-0 5 2 3 0 17
24 10-12 0-0 2-4 9 1 2 0 22
29 8-10 4-12 3-3 3 3 1 0 31
23 3-5 0-2 1-1 6 2 1 0 7
21 1-1 2-3 0-0 1 4 2 0 8
16 1-3 0-3 0-0 5 3 1 0 2
9 0-3 2-3 0-0 3 0 0 0 6
6 0-1 0-0 1-2 2 0 2 0 1
4 1-3 0-0 0-0 0 1 1 0 2

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 0-0 2-8 2-2 1 4 2 0 8
21 2-4 4-10 3-3 1 3 0 0 19
28 1-1 1-3 2-2 3 0 2 0 7
23 3-11 2-6 7-9 7 3 3 0 19
19 1-2 1-2 0-0 3 3 2 0 5
28 0-3 0-4 0-0 2 6 1 0 0
26 1-2 1-3 0-0 5 0 0 0 5
21 3-9 5-7 4-5 3 4 2 0 25
17 1-2 3-3 0-2 4 1 3 0 11
14 3-4 0-0 0-0 4 0 1 0 6
6 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0