Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 50 40 35 84 159
35 20 30 27 55 112
- Zhejiang Chouzhou - Jilin

Số liệu đội bóng

57/92(62.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/82(45.1%)
18/37(48.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/38(39.5%)
27/31(87.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
46
Tranh bóng bật bảng
38
43
Kiến tạo
27
13
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
25
5
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
12
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
13
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/13(15.4%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    40
    6/9
    4/5
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    30
    2/6
    5/6
Board
  • Lu Wenbo
    Lu Wenbo
    6
    4
    2
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Wang Yibo
    Wang Yibo
    10
    0
    31
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    14
    8
    39

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-2 0-2 2-2 1 8 2 0 4
16 1-3 1-1 2-2 2 1 1 0 7
26 3-5 2-6 2-2 6 4 2 0 14
21 1-2 0-0 3-4 6 3 1 0 5
13 7-8 1-4 3-3 6 1 1 0 20
31 2-4 1-3 4-4 3 10 5 0 11
27 6-9 8-14 4-5 5 4 4 0 40
24 7-8 2-3 1-2 3 4 2 0 21
22 6-6 1-1 4-5 6 4 2 0 19
18 3-3 1-2 2-2 1 3 2 0 11
12 2-2 1-1 0-0 2 1 2 0 7
9 0-3 0-0 0-0 2 0 2 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-6 7-17 5-6 6 14 3 0 30
27 0-6 0-1 0-0 3 4 4 0 0
6 1-3 2-3 0-0 0 1 1 0 8
18 0-0 3-5 0-0 3 2 2 0 9
36 9-16 0-0 8-10 11 0 3 0 26
36 2-2 3-9 2-2 2 0 3 0 15
25 3-4 0-1 5-6 2 3 5 0 11
20 2-2 0-1 0-0 5 0 3 0 4
17 2-2 0-0 3-4 3 2 1 0 7
11 1-3 0-1 0-0 1 1 0 0 2