Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 33 17 30 61 108
29 23 24 22 52 98
- Beijing - Shanghai

Số liệu đội bóng

41/82(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/77(48.1%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
37
32
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/28(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
11
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Z.
    Qi Z.
    20
    6/8
    8/10
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    21
    4/9
    1/2
Board
  • Qi Z.
    Qi Z.
    11
    9
    2
  • Lofton K.
    Lofton K.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • 8
    3
    26
  • Lofton K.
    Lofton K.
    9
    2
    23

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-6 4-10 0-0 2 4 0 0 18
35 3-6 2-6 2-2 7 7 3 0 14
21 4-4 2-3 0-0 8 3 2 0 14
21 1-1 0-2 0-0 0 3 2 0 2
35 6-8 0-0 8-10 11 2 3 0 20
27 0-1 1-2 0-0 2 2 4 0 3
26 6-13 2-5 2-3 3 8 1 0 20
14 1-1 1-2 2-3 3 1 1 0 7
12 2-4 0-0 0-0 1 0 4 0 4
11 3-5 0-0 0-0 4 0 0 0 6
11 0-0 0-3 0-0 0 2 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-3 3-5 1-2 2 1 3 0 14
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
35 4-4 3-5 3-3 5 1 0 0 20
23 3-7 1-2 1-2 8 9 4 0 10
22 0-1 1-4 2-2 5 1 2 0 5
30 4-9 4-9 1-2 3 6 2 0 21
29 2-3 1-5 0-0 4 2 2 0 7
29 2-7 0-0 0-0 3 0 2 0 4
25 4-7 1-1 0-0 4 1 3 0 11
6 2-3 0-2 2-3 0 1 2 0 6