Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 7 4 106 101.1 4.9 8 64%
Chủ 4 4 0 107.8 93.5 14.3 9 100%
Khách 7 3 4 105 105.4 -0.4 9 43%
trận gần đây 10 6 4 106.6 101.3 5.3 60%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 104.9 109.6 -4.7 16 33%
Chủ 6 3 3 107.3 109.2 -1.9 15 50%
Khách 6 1 5 102.5 110 -7.5 16 17%
trận gần đây 10 4 6 105.4 108.1 -2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
99 - 111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
T
CBA
SiChuan
102 - 119
Beijing Royal Fighte
63
-
71
T
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 71
SiChuan
55
-
34
T
CBA
Beijing Royal Fighte
89 - 111
SiChuan
50
-
59
B
CBA
SiChuan
109 - 112
Beijing Royal Fighte
59
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
81 - 68
SiChuan
41
-
42
T
CBA
SiChuan
78 - 93
Beijing Royal Fighte
40
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
91 - 83
SiChuan
45
-
40
T
CBA
SiChuan
77 - 57
Beijing Royal Fighte
35
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
117 - 100
NanJing TongXi DaShe
66
-
43
T
CBA
QingDao
102 - 99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82 - 79
DG Southern Tigers
32
-
30
T
CBA Club Cup
Guangzhou
80 - 93
Beijing Royal Fighte
34
-
40
T
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
85 - 82
Suzhou Dragons
51
-
47
T
CBA Club Cup
Tianjin Pioneers
116 - 117
Beijing Royal Fighte
57
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
100 - 92
Beijing Royal Fighte
48
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 117
Beijing Royal Fighte
56
-
68
T
CBA
ShanXi
125 - 105
Beijing Royal Fighte
64
-
50
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 85
ZheJiang Guangsha
52
-
50
T
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
104 - 94
DG Southern Tigers
51
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
126 - 108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108 - 95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72 - 97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55 - 88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79 - 92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123 - 120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
SiChuan
89 - 105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105 - 100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
Shenzhen
93 - 111
SiChuan
46
-
46
T

48.5%
45.1%
28.9%
32.5%
58.2%
53.1%
72%
77%
38.5
33.6
21.7
20.2
10.2
9.7
11.9
12.5