Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 24 15 14 53 82
17 32 34 18 49 101
- Guangzhou - Beijing

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/79(44.3%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/35(34.3%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
52
17
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
15
4
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
23
22
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/25(48.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
10
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Warren D.
    Warren D.
    13
    6/15
    1/2
  • Zeng F.
    Zeng F.
    23
    2/3
    7/8
Board
  • Yancheng L.
    Yancheng L.
    6
    5
    1
  • Solomon R.
    Solomon R.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Douglas W.
    Douglas W.
    6
    5
    28
  • German E.
    German E.
    8
    2
    28

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-15 0-2 1-2 3 1 4 0 13
30 0-0 4-7 1-2 6 2 2 0 13
28 3-6 1-4 2-2 4 6 4 0 11
24 2-6 0-0 3-5 0 3 1 0 7
24 1-4 0-0 1-4 5 0 4 0 3
28 0-2 3-5 3-4 5 2 1 0 12
22 3-4 1-3 2-3 2 2 1 0 11
18 3-4 0-0 0-0 4 0 1 0 6
15 0-0 0-1 1-4 1 1 2 0 1
6 0-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
4 1-1 0-2 0-0 0 0 0 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-8 1-6 2-2 7 8 1 0 17
29 2-3 1-2 0-0 6 1 2 0 7
21 0-3 2-3 0-0 11 1 3 0 6
19 2-3 4-5 7-8 2 1 4 0 23
16 0-4 0-0 4-4 8 0 2 0 4
28 4-7 1-5 0-0 2 7 3 0 11
27 6-8 2-6 1-2 2 1 3 0 19
17 1-1 0-0 1-2 2 1 2 0 3
16 0-2 0-5 0-0 1 2 0 0 0
13 0-0 1-3 4-7 1 1 0 0 7
12 1-3 0-0 0-0 5 1 1 0 2
7 1-2 0-0 0-0 2 1 2 0 2