Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 29 28 29 58 115
25 29 16 31 54 101
- Shandong Heroes - Shanghai

Số liệu đội bóng

36/69(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/78(42.3%)
15/30(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
28/32(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/34(70.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
44
30
Kiến tạo
31
14
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
2
29
Phạm lỗi
28
19
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
10
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
11
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    22
    4/9
    5/6
  • Li T.
    Li T.
    19
    4/7
    2/3
Board
  • Marquese Chriss
    Marquese Chriss
    5
    5
    0
  • Lofton K.
    Lofton K.
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    7
    4
    40
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    6
    5
    28

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 2-3 3-7 8-8 2 7 4 0 21
14 0-0 0-0 0-0 1 2 1 0 0
29 4-9 3-7 5-6 4 7 4 0 22
24 4-7 1-2 8-8 5 1 4 0 19
16 1-3 0-0 0-0 2 1 6 0 2
27 2-4 1-3 3-4 3 4 3 0 10
25 3-3 3-6 0-0 0 2 2 0 15
16 3-4 4-4 0-0 1 5 0 0 18
16 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0
12 1-3 0-0 2-2 5 0 0 0 4
11 1-3 0-0 2-4 3 0 3 0 4
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-10 0-3 2-2 3 6 2 0 12
34 1-2 3-7 3-3 4 0 2 0 14
34 2-4 2-4 4-5 2 4 2 0 14
11 0-0 1-2 2-2 1 2 2 0 5
23 3-5 0-0 2-6 6 6 4 0 8
28 4-7 3-6 2-3 3 1 4 0 19
27 3-10 0-3 7-11 14 6 5 0 13
18 0-0 2-2 0-0 2 3 4 0 6
16 2-7 0-3 2-2 2 2 2 0 6
16 2-3 0-0 0-0 1 1 1 0 4