Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 38 22 32 67 121
29 21 29 35 50 114
- Qingdao - Fujian

Số liệu đội bóng

44/95(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/90(47.8%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/27(77.8%)
52
Tranh bóng bật bảng
50
26
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/25(48.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    30
    12/19
    3/3
  • Young J.
    Young J.
    38
    16/25
    3/3
Board
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    15
    6
    9
  • Zou Yang
    Zou Yang
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Mickey J.
    Mickey J.
    6
    0
    38
  • Young J.
    Young J.
    7
    2
    33

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-6 0-2 0-0 2 4 5 0 4
33 8-13 0-3 7-8 6 5 4 0 23
42 3-9 2-8 6-8 5 4 2 0 18
38 9-16 2-4 5-8 11 6 2 0 29
32 12-19 1-1 3-3 15 3 2 0 30
20 0-0 4-7 0-0 3 3 1 0 12
16 0-0 1-1 0-0 3 0 3 0 3
11 0-0 0-3 0-0 1 1 0 0 0
7 0-0 0-3 2-2 1 0 1 0 2

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 0-1 0-2 0-2 1 0 3 0 0
14 5-9 2-5 4-6 1 4 1 0 20
42 5-9 2-5 4-4 10 1 5 0 20
26 2-3 1-4 0-0 6 0 2 0 7
14 1-4 0-3 1-2 8 0 0 0 3
33 16-25 1-5 3-3 2 7 2 0 38
23 1-3 1-4 2-2 2 6 5 0 7
21 3-3 0-0 2-2 10 0 4 0 8
18 0-0 0-0 2-2 3 0 0 0 2
12 3-3 0-0 3-4 2 0 3 0 9
1 0-1 0-1 0-0 1 1 0 0 0