Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 20 32 47 99
25 16 26 23 41 90
- Zhejiang Guangsha - Jilin

Số liệu đội bóng

40/89(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/89(38.2%)
4/25(16.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
57
Tranh bóng bật bảng
50
36
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
11
9
Chắn bóng trên không
4
17
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/27(37.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
17
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
12
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    25
    12/18
    1/1
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    24
    10/19
    4/6
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    12
    10
    2
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    16
    5
    36
  • Jiang Weize
    Jiang Weize
    7
    4
    42

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-7 0-4 6-7 5 16 3 0 12
5 1-3 1-1 0-0 0 0 0 0 5
33 2-4 1-5 3-3 6 1 5 0 10
16 2-5 0-1 3-5 5 0 4 0 7
37 9-13 0-0 2-4 7 2 1 0 20
35 12-18 0-2 1-1 12 3 0 0 25
30 3-7 0-6 0-0 7 8 2 0 6
19 3-6 0-2 0-0 5 5 1 0 6
18 1-1 2-4 0-0 1 1 1 0 8
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 4-11 3-8 1-1 9 7 3 0 18
40 5-12 2-11 5-5 7 6 2 0 21
36 3-6 2-5 0-0 2 5 3 0 12
38 1-4 3-5 1-2 6 0 1 0 12
33 10-19 0-0 4-6 14 3 1 0 24
19 0-1 1-3 0-0 2 0 3 0 3
11 0-0 0-1 0-0 1 0 3 0 0
8 0-1 0-0 0-0 0 0 2 0 0
7 0-2 0-0 0-0 1 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0