Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 32 24 27 66 117
18 25 30 27 43 100
- Beijing Royal Fighters - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

45/78(57.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/76(50.0%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
18/27(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
48
29
Kiến tạo
21
12
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
24
10
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
10
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    38
    15/19
    8/11
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    29
    12/16
    2/4
Board
  • Grant Riller
    Grant Riller
    10
    10
    0
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    17
    10
    7
Kiến tạo
  • Zhu Songwei
    Zhu Songwei
    7
    0
    41
  • Floyd J.
    Floyd J.
    6
    5
    27

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 15-19 0-2 8-11 10 5 3 0 38
29 1-1 2-3 0-0 1 4 2 0 8
41 2-2 1-3 4-6 4 7 2 0 11
29 8-11 0-0 3-4 10 2 5 0 19
18 1-2 1-2 0-0 7 3 0 0 5
23 1-4 2-5 2-2 1 5 1 0 10
19 4-8 0-1 0-2 3 0 2 0 8
16 4-5 0-0 1-2 2 1 0 0 9
14 0-2 2-3 0-0 1 1 4 0 6
7 0-1 1-4 0-0 0 1 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-13 4-8 5-6 1 4 0 0 23
27 1-7 2-6 0-0 1 6 4 0 8
40 12-16 1-2 2-4 17 5 3 0 29
19 0-0 0-2 0-0 1 0 1 0 0
17 4-6 0-0 0-0 7 1 1 0 8
24 1-4 1-3 0-0 2 2 2 0 5
23 2-5 0-4 4-7 1 2 2 0 8
19 1-2 1-2 0-0 9 1 4 0 5
19 3-4 0-0 2-2 4 0 3 0 8
16 0-0 2-2 0-0 1 0 4 0 6