Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 23 21 19 53 93
23 27 27 23 50 100
- Shenzhen - Liaoning

Số liệu đội bóng

38/80(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/85(43.5%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/24(62.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
47
21
Kiến tạo
21
2
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/11(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/41(24.4%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
25
Tranh bóng bật bảng
30
13
Kiến tạo
13
1
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
11
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • 16
    7/12
    2/2
  • Wells D.
    Wells D.
    28
    9/16
    4/8
Board
  • Li Muhao
    Li Muhao
    10
    8
    2
  • Fu Hao
    Fu Hao
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • 9
    4
    37
  • Wells D.
    Wells D.
    8
    2
    40

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-12 0-3 2-2 4 9 0 0 16
14 1-3 0-0 0-0 5 0 2 0 2
31 2-4 2-6 0-0 8 4 3 0 10
26 1-4 1-3 3-4 1 2 4 0 8
14 4-6 0-0 0-0 6 0 1 0 8
29 4-6 0-0 3-4 10 0 4 0 11
24 3-6 2-7 0-0 4 2 1 0 12
21 4-5 2-5 0-0 5 3 0 0 14
18 0-0 0-1 0-0 1 0 6 0 0
10 2-4 0-0 0-0 2 1 1 0 4
9 2-3 1-2 1-2 1 0 1 0 8

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 2-11 3-9 5-8 8 1 4 0 18
40 9-16 2-5 4-8 6 8 1 0 28
35 2-6 2-8 2-2 2 8 1 0 12
21 1-2 1-2 0-0 5 2 3 0 5
35 5-8 0-0 4-6 9 0 2 0 14
39 6-8 2-5 0-0 15 1 2 0 18
20 1-1 1-2 0-0 0 0 4 0 5
5 0-1 0-1 0-0 0 1 2 0 0