Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 8 | 105 | 111 | -6 | 16 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 108 | 112.2 | -4.2 | 16 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 102.5 | 110 | -7.5 | 16 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.1 | 109.5 | -5.4 | 30% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 108 | 102.5 | 5.5 | 11 | 55% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 112.2 | 97 | 15.2 | 5 | 83% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 103 | 109.2 | -6.2 | 13 | 20% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.9 | 101.8 | 7.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105
-
100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
SiChuan
83
-
84
DG Southern Tigers
42
-
47
B
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
119
-
99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
SiChuan
105
-
116
DG Southern Tigers
46
-
49
B
CBA
SiChuan
76
-
110
DG Southern Tigers
35
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
111
-
108
SiChuan
53
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
107
-
92
SiChuan
50
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
126
-
108
SiChuan
76
-
66
B
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
108
-
95
SiChuan
59
-
49
B
CBA Club Cup
SiChuan
72
-
97
Shandong Heroes
33
-
58
B
CBA Club Cup
SiChuan
55
-
88
ZheJiang Guangsha
24
-
46
B
CBA Club Cup
Jilin Northeast Tige
79
-
92
SiChuan
34
-
49
T
CBA
SiChuan
123
-
120
ShanXi
58
-
74
T
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
105
-
100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
Shenzhen
93
-
111
SiChuan
46
-
46
T
CBA
SiChuan
122
-
107
Chouzhou Bank
69
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
92
DG Southern Tigers
62
-
50
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82
-
79
DG Southern Tigers
32
-
30
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
89
-
103
Tianjin Pioneers
30
-
48
B
CBA Club Cup
DG Southern Tigers
88
-
68
Guangzhou
56
-
34
T
CBA Club Cup
Suzhou Dragons
77
-
62
DG Southern Tigers
48
-
39
B
CBA
DG Southern Tigers
123
-
88
Shenzhen
70
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
103
ShanXi
57
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
105
-
100
SiChuan
65
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
128
-
88
NanJing TongXi DaShe
76
-
52
T
CBA
BeiJing
105
-
101
DG Southern Tigers
52
-
59
B