Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
39 43 33 25 82 140
31 36 21 28 67 116
- Shanxi Zhongyu - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

53/68(77.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/62(66.1%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/25(56.0%)
13/26(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
21
19
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
8
8
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/24(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
17/23(73.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
12
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/8(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/9(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
0
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
14
Phạm lỗi
15
7
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    23
    6/10
    2/8
  • Howard J.
    Howard J.
    30
    5/7
    8/8
Board
  • Diallo H.
    Diallo H.
    10
    9
    1
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • A.Shved
    A.Shved
    9
    2
    18
  • Howard J.
    Howard J.
    7
    4
    30

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-10 3-6 2-8 10 3 2 0 23
21 6-7 2-8 5-7 4 7 1 0 23
6 1-1 0-1 0-0 0 0 3 0 2
34 3-4 1-4 0-0 6 0 5 0 9
10 1-4 0-0 1-2 3 0 2 0 3
28 0-1 6-8 2-2 1 1 1 0 20
26 4-6 1-4 0-0 6 3 4 0 11
18 0-1 2-3 1-1 2 4 2 0 7
18 2-3 2-3 1-2 3 9 1 0 11
17 3-6 0-0 0-0 5 2 2 0 6
16 6-8 0-0 0-0 6 1 0 0 12
15 3-3 2-2 1-4 3 2 5 0 13

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-7 4-10 8-8 2 7 0 0 30
26 1-1 4-6 1-2 1 4 5 0 15
31 2-5 2-2 1-1 3 0 2 0 11
19 2-3 0-5 0-0 1 0 4 0 4
26 5-8 1-3 9-10 6 3 5 0 22
23 4-7 1-4 0-1 5 1 3 0 11
21 0-1 1-2 0-0 4 3 3 0 3
14 0-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3
13 2-4 0-0 0-0 1 0 1 0 4
13 1-1 0-3 0-0 3 4 1 0 2
10 3-7 0-0 1-2 4 2 0 0 7
7 2-2 0-0 0-0 1 2 1 0 4