Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 110.6 | 102.1 | 8.5 | 4 | 78% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 117.8 | 107 | 10.8 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 101.5 | 96 | 5.5 | 8 | 50% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 110.6 | 102.1 | 8.5 | 78% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 1 | 106 | 93.4 | 12.6 | 3 | 89% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 106.6 | 89 | 17.6 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 105.2 | 99 | 6.2 | 3 | 75% |
trận gần đây | 9 | 8 | 1 | 106 | 93.4 | 12.6 | 89% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
B
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
T
CBA
XinJiang
94
-
75
ZheJiang Guangsha
42
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
77
-
85
XinJiang
38
-
35
T
CBA
XinJiang
98
-
92
ZheJiang Guangsha
50
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
100
XinJiang
53
-
46
B
CBA
XinJiang
69
-
108
ZheJiang Guangsha
30
-
45
B
CBA
XinJiang
102
-
112
ZheJiang Guangsha
46
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
65
XinJiang
42
-
32
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
88
XinJiang
55
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
117
XinJiang
53
-
59
T
CBA
Shandong Heroes
87
-
105
XinJiang
44
-
64
T
CBA
XinJiang
127
-
105
ShangHai
58
-
54
T
CBA
XinJiang
106
-
104
Suzhou Dragons
60
-
57
T
CBA
BeiJing
98
-
89
XinJiang
46
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
102
-
95
XinJiang
44
-
54
B
CBA
XinJiang
114
-
111
Beijing Royal Fighte
69
-
49
T
CBA
XinJiang
130
-
117
Shenzhen
81
-
51
T
CBA
XinJiang
112
-
98
Suzhou Dragons
57
-
57
T
CBA
XinJiang
84
-
69
Ningbo Rockets
46
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
89
-
105
ZheJiang Guangsha
51
-
61
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
70
Suzhou Dragons
58
-
31
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
86
Tianjin Pioneers
52
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98
-
85
ZheJiang Guangsha
52
-
50
B
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
102
-
113
ZheJiang Guangsha
45
-
62
T
CBA
FuJian
70
-
87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
T