Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 104.4 | 108.8 | -4.4 | 16 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 109.3 | 112 | -2.7 | 15 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 101.4 | 106.8 | -5.4 | 16 | 20% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 104.4 | 108.8 | -4.4 | 25% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 106.1 | 94 | 12.1 | 3 | 88% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 106.6 | 89 | 17.6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 105.3 | 102.3 | 3 | 5 | 67% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 106.1 | 94 | 12.1 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B
CBA
SiChuan
107
-
105
ZheJiang Guangsha
57
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
122
-
81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA
SiChuan
103
-
115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
57
SiChuan
61
-
19
B
CBA
SiChuan
108
-
112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105
-
100
SiChuan
65
-
56
B
CBA
Shenzhen
93
-
111
SiChuan
46
-
46
T
CBA
SiChuan
122
-
107
Chouzhou Bank
69
-
52
T
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
B
CBA
SiChuan
99
-
111
Beijing Royal Fighte
53
-
59
B
CBA
BeiJing
102
-
91
SiChuan
58
-
58
B
CBA
ShanXi
108
-
91
SiChuan
62
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
126
-
114
SiChuan
55
-
61
B
CBA
Chouzhou Bank
103
-
86
SiChuan
54
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
93
SiChuan
39
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
70
Suzhou Dragons
58
-
31
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
86
Tianjin Pioneers
52
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
98
-
85
ZheJiang Guangsha
52
-
50
B
CBA
SiChuan
107
-
118
ZheJiang Guangsha
52
-
63
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
81
NanJing TongXi DaShe
58
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
96
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
112
NanJing TongXi DaShe
61
-
52
T
CBA
Shandong Heroes
102
-
113
ZheJiang Guangsha
45
-
62
T
CBA
FuJian
70
-
87
ZheJiang Guangsha
41
-
46
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
67
Guangzhou
38
-
31
T