Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 34 26 20 65 111
25 26 17 24 51 92
- Shandong Heroes - Fujian

Số liệu đội bóng

43/94(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/71(39.4%)
8/35(22.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/30(86.7%)
59
Tranh bóng bật bảng
40
31
Kiến tạo
13
21
Cướp bóng
12
3
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
23
23
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
8
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/12(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Moore D.
    Moore D.
    26
    7/10
    3/3
  • Young J.
    Young J.
    42
    6/14
    15/16
Board
  • Koumadje C.
    Koumadje C.
    9
    7
    2
  • Chris Obekpa
    Chris Obekpa
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    10
    3
    31
  • Young J.
    Young J.
    5
    3
    35

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-8 1-4 0-0 4 10 3 0 9
29 3-4 0-4 0-0 2 3 2 0 6
26 9-17 1-3 4-6 8 1 2 0 25
20 3-7 0-0 1-1 2 2 1 0 7
15 1-3 2-4 7-8 5 2 1 0 15
27 7-10 3-5 3-3 4 3 1 0 26
20 1-1 1-6 2-2 1 0 5 0 7
20 1-1 0-2 0-0 7 3 1 0 2
14 1-2 0-0 0-0 4 1 4 0 2
12 2-2 0-6 0-0 6 1 3 0 4
12 3-3 0-0 0-1 9 1 0 0 6
9 1-1 0-1 0-0 1 4 2 0 2

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-4 0-4 0-0 3 3 1 0 4
9 1-4 0-2 2-2 1 2 1 0 4
28 4-5 1-3 0-1 2 0 4 0 11
25 1-2 1-3 2-2 6 0 3 0 7
16 0-0 0-0 0-0 7 0 2 0 0
35 6-14 5-11 15-16 3 5 1 0 42
21 1-1 0-0 3-4 2 1 3 0 5
21 3-5 2-3 4-5 6 0 2 0 16
19 0-3 0-3 0-0 4 1 1 0 0
15 0-0 1-2 0-0 1 1 2 0 3
13 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
5 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0