Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 26 24 33 51 108
26 25 24 20 51 95
- Tianjin Pioneers - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

38/97(39.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/88(40.9%)
13/41(31.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/33(24.2%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
60
Tranh bóng bật bảng
54
26
Kiến tạo
23
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
23
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James D. S.
    James D. S.
    31
    9/18
    4/6
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    33
    14/19
    2/2
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    20
    16
    4
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    8
    1
    32
  • Howard J.
    Howard J.
    6
    2
    25

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-11 1-4 5-5 6 7 3 0 18
32 3-9 2-9 1-1 5 8 1 0 13
45 9-18 3-8 4-6 20 4 5 0 31
32 4-6 3-5 4-6 8 1 3 0 21
28 0-4 2-5 0-0 9 1 3 0 6
21 4-4 1-3 3-4 4 4 0 0 14
15 0-1 1-4 0-0 1 0 2 0 3
11 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
7 0-1 0-0 0-0 1 1 3 0 0
4 0-2 0-0 2-2 2 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-9 0-2 0-0 4 5 4 0 6
25 1-5 3-8 0-0 0 6 0 0 11
33 2-4 2-5 2-2 5 1 3 0 12
28 2-4 1-3 3-3 7 1 4 0 10
33 14-19 1-7 2-2 14 1 2 0 33
21 2-3 0-2 0-0 5 2 3 0 4
20 0-0 0-2 3-4 2 1 3 0 3
18 1-2 0-1 2-2 3 0 3 0 4
13 2-7 0-2 2-3 2 6 1 0 6
9 1-2 0-0 1-2 5 0 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 1-1 0-0 0 0 0 0 3