Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 19 21 40 80
32 26 25 31 58 114
- Shenzhen - Xinjiang

Số liệu đội bóng

32/76(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/69(59.4%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/25(48.0%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/29(69.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
43
12
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
15
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
21
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/12(100.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/7(100.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson T.
    Thompson T.
    28
    9/19
    7/11
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    29
    4/7
    6/7
Board
  • Thompson T.
    Thompson T.
    20
    12
    8
  • Lawson D.
    Lawson D.
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Sun HaoQin
    Sun HaoQin
    3
    1
    27
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    7
    0
    29

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-14 2-4 2-2 3 2 2 0 14
36 1-4 1-7 0-0 3 0 3 0 5
20 1-5 0-1 0-2 4 0 3 0 2
11 0-0 0-1 0-2 1 1 0 0 0
31 9-19 1-2 7-11 20 1 3 0 28
27 3-4 3-4 2-4 1 3 3 0 17
21 1-1 0-5 0-0 5 2 0 0 2
17 3-8 0-1 0-0 4 2 1 0 6
16 2-3 0-0 0-2 8 2 4 0 4
14 0-1 0-4 0-0 0 1 2 0 0
8 1-4 0-1 0-0 1 2 0 0 2

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 3-4 0-0 2-6 3 2 4 0 8
14 3-5 0-2 0-0 2 1 2 0 6
36 3-4 1-7 0-0 7 1 1 0 9
36 8-12 1-4 0-0 13 4 4 0 19
29 2-5 0-0 5-6 12 0 4 0 9
29 1-4 2-7 3-4 6 7 3 0 11
26 4-7 5-12 6-7 7 3 1 0 29
20 4-6 0-1 2-4 5 2 1 0 10
17 1-1 2-2 2-2 5 4 1 0 10
5 0-2 0-0 0-0 0 1 1 0 0
3 0-1 1-1 0-0 1 1 1 0 3
3 0-2 0-0 0-0 2 0 0 0 0