Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 34 27 24 63 114
18 34 33 25 52 110
- Beijing Royal Fighters - Fujian

Số liệu đội bóng

42/72(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/84(46.4%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/35(34.3%)
21/29(72.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
36
33
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
13
6
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
28
22
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/25(48.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
13
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    32
    10/16
    6/8
  • Zou Yang
    Zou Yang
    27
    7/8
    4/4
Board
  • Grant Riller
    Grant Riller
    10
    10
    0
  • Zou Yang
    Zou Yang
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    10
    2
    40
  • Young J.
    Young J.
    7
    1
    27

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-16 2-6 6-8 10 10 2 0 32
14 1-2 0-2 0-0 0 2 1 0 2
28 2-3 0-1 5-7 6 3 4 0 9
4 0-0 0-1 0-2 1 0 0 0 0
27 5-9 0-0 6-7 5 4 2 0 16
34 1-4 3-5 1-1 2 8 1 0 12
28 3-3 2-2 0-0 5 2 3 0 12
27 4-4 1-3 0-0 0 1 3 0 11
22 6-8 1-1 3-4 7 2 3 0 18
5 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-2 1-2 0-0 2 1 5 0 3
20 4-10 1-4 3-3 2 2 2 0 14
45 7-8 3-9 4-4 10 1 5 0 27
31 5-8 3-10 5-5 4 4 1 0 24
26 1-2 0-3 0-0 1 2 4 0 2
33 4-9 2-3 2-2 4 4 5 0 16
27 5-8 2-4 4-7 4 7 0 0 20
18 1-1 0-0 0-0 1 0 5 0 2
6 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0
4 0-1 0-0 2-2 1 0 0 0 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0