Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 1 8 100.6 111.6 -11 19 11%
Chủ 3 0 3 102 109 -7 19 0%
Khách 6 1 5 99.8 112.8 -13 18 17%
trận gần đây 9 1 8 100.6 111.6 -11 11%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 8 1 100.2 92.1 8.1 1 89%
Chủ 6 6 0 105.5 95.8 9.7 1 100%
Khách 3 2 1 89.7 84.7 5 7 67%
trận gần đây 9 8 1 100.2 92.1 8.1 89%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
110 - 107
ShangHai
51
-
59
B
CBA
ShangHai
118 - 98
BeiJing
60
-
39
T
CBA
BeiJing
116 - 99
ShangHai
66
-
53
B
CBA
ShangHai
110 - 96
BeiJing
62
-
39
T
CBA
BeiJing
118 - 102
ShangHai
67
-
50
B
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
102 - 98
BeiJing
52
-
49
T
CBA
BeiJing
68 - 94
ShangHai
28
-
47
T
CBA
ShangHai
105 - 86
BeiJing
62
-
48
T
CBA
BeiJing
109 - 103
ShangHai
40
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
115 - 104
ShangHai
60
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
106 - 93
ShangHai
51
-
47
B
CBA
XinJiang
127 - 105
ShangHai
58
-
54
B
CBA
ShangHai
99 - 114
Ningbo Rockets
57
-
62
B
CBA
Suzhou Dragons
92 - 100
ShangHai
51
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
127 - 90
ShangHai
75
-
45
B
CBA
ShangHai
110 - 112
Tianjin Pioneers
58
-
50
B
CBA
ShangHai
97 - 101
QingDao
42
-
54
B
CBA
BeiJing
110 - 107
ShangHai
51
-
59
B
CBA
QingDao
75 - 79
ShangHai
48
-
40
T
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
83 - 87
BeiJing
45
-
43
T
CBA
BeiJing
113 - 97
Ningbo Rockets
62
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
96 - 86
BeiJing
35
-
39
B
CBA
BeiJing
105 - 101
DG Southern Tigers
52
-
59
T
CBA
BeiJing
98 - 89
XinJiang
46
-
47
T
CBA
BeiJing
105 - 90
Guangzhou
51
-
58
T
CBA
BeiJing
102 - 91
SiChuan
58
-
58
T
CBA
Ningbo Rockets
75 - 96
BeiJing
45
-
55
T
CBA
BeiJing
110 - 107
ShangHai
51
-
59
T
CBA
BeiJing
82 - 61
Guangzhou
36
-
38
T

46%
45.5%
33.9%
32.8%
54.4%
54.1%
75.6%
77.9%
39.2
42.1
25
26.8
8.2
8.4
15.6
14.3